Có 2 kết quả:
報稅單 bào shuì dān ㄅㄠˋ ㄕㄨㄟˋ ㄉㄢ • 报税单 bào shuì dān ㄅㄠˋ ㄕㄨㄟˋ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to declare to customs or to the taxman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to declare to customs or to the taxman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0